pbs.BO.FA.AD
Câu lệnh mở tính năng Chi tiết TSCĐ.
|
Chức năng Asset Details dùng để nhập và lưu các thông tin chi tiết về tài sản cố định.
ClassCode/SubForm: pbs.BO.FA.AD
|
|
|
PropertyNo
|
FieldName
|
Description
|
DefaultLookupCode
|
Notes
|
001
|
AssetCode
|
Mã TSCĐ
|
AR
|
|
002
|
Page
|
Trang
|
|
|
003
|
Lookup
|
Mã tìm kiếm
|
|
|
004
|
Updated
|
Cập nhật lần cuối :
|
|
|
005
|
Descriptn1
|
Diễn giải 1
|
|
|
006
|
Descriptn2
|
Diễn giải 2
|
|
|
007
|
Descriptn3
|
Diễn giải 3
|
|
|
008
|
Descriptn4
|
Diễn giải 4
|
|
|
009
|
SerialNo
|
Số sê ri
|
|
|
010
|
PurchaseDate
|
Ngày mua hàng
|
|
Calendar
|
011
|
PurchasePrice
|
Giá mua
|
|
|
012
|
CommissionDate
|
Ngày
|
|
Calendar
|
013
|
InsureValue
|
Giá trị bảo hiểm
|
|
|
014
|
InsureDuePrd
|
Kỳ hết hạn bảo hiểm
|
|
|
015
|
InsureDescr
|
Diễn giải về bảo hiểm
|
|
|
016
|
DecommisionDate
|
Ngày
|
|
Calendar
|
017
|
DisposalDate
|
Ngày thanh lý
|
|
Calendar
|
018
|
DisposalPrice
|
Giá thanh lý
|
|
|
019
|
DisposalRef
|
Chứng từ bán thanh lý
|
|
|
020
|
MaintenanceFreq
|
Tần suất bảo trì
|
|
|
021
|
MaintenanceDesc
|
Diễn giải về bảo trì
|
|
|
|
Thao tác
|
Lệnh
|
Mở chức năng
|
pbs.BO.RE.AD
|
Mở form con
|
pbs.BO.RE.AD/SubFormName
|
Tạo mới
|
pbs.BO.RE.AD/SubFormName?&action=Create
|
Chỉnh sửa
|
pbs.BO.RE.AD/SubFormName?AssetCode=_____&Action=Amend
|
Xóa
|
pbs.BO.RE.AD/SubFormName?AssetCode=_____&Action=Delete
|
Bản sao
|
pbs.BO.RE.AD/SubFormName?AssetCode=_____&Action=Copy
|
Tải nhập
|
pbs.BO.RE.AD/SubFormName?&Action=TransferIn
|
Tải xuất
|
pbs.BO.RE.AD/SubFormName?&Action=TransferOut
|
Tài liệu
|
|
form
|
pbs.BO.RE.AD/subFormName?$action=View/Amend + ... filters
|
info list
|
pbs.BO.RE.AD/subFormName + ... filters
|
edit list
|
pbs.BO.RE.AD/subFormName?$action=AmendList + ... filters
|
pivot
|
pbs.BO.RE.AD/subFormName?$action=Pivot + ... filters
|
mailmerge
|
pbs.BO.RE.AD/subFormName?$action=MailMerge
|
|
________________________
Updated date: 09/03/2016