Định nghĩa chung EAM

Navigation:  Các phân hệ chức năng > EAM - Quản lý Bảo trì tài sản (Enterprise Asset Management) > Cài đặt phân hệ >

Định nghĩa chung EAM

Previous pageReturn to chapter overviewNext page
Show/Hide Hidden Text

tipbulb           pbs.BO.EAM.EAMBD

Câu lệnh mở tính năng Định nghĩa chung EAM.

<%EXTOGGLE%>Danh sách dữ liệu

ClassCode/SubForm: pbs.BO.EAM.EAMBD

 

 

PropertyNo

FieldName

Description

DefaultLookupCode

Notes

001

AnalM0

Tiêu chí phân tích M0

M0

 

002

AnalM1

M1.Nhân viên

M1

 

003

AnalM2

Tiêu chí phân tích M2

M2

 

004

AnalM3

Tiêu chí phân tích M3

M3

 

005

AnalM4

Tiêu chí phân tích M4

M4

 

006

AnalM5

Tiêu chí phân tích M5

M5

 

007

AnalM6

M6.NCC

M6

 

008

AnalM7

Tiêu chí phân tích M7

M7

 

009

AnalM8

Tiêu chí phân tích M8

M8

 

010

AnalM9

Tiêu chí phân tích M9

M9

 

011

CalculateMeter1Average

Calculate Meter1Average

 

 

012

CalculateMeter2Average

Calculate Meter2Average

 

 

 

<%EXTOGGLE%>Chỉnh sửa biểu mẫu

module_eam_eambd_zoom56

<%EXTOGGLE%>Các câu lệnh của chương trình

Thao tác

Lệnh

form

pbs.BO.EAM.EAMBD/subFormName?$action=View/Amend + ... filters

info list

pbs.BO.EAM.EAMBD/subFormName + ... filters

edit list

pbs.BO.EAM.EAMBD/subFormName?$action=AmendList + ... filters

pivot

pbs.BO.EAM.EAMBD/subFormName?$action=Pivot + ... filters

mailmerge

pbs.BO.EAM.EAMBD/subFormName?$action=MailMerge

 

 

________________________

Updated date: 05/04/2016