Data Lookup

Navigation:  Các công cụ phát triển phần mềm > Nhập liệu (Data Entry) > Biểu mẫu template (Template Form) > Thành phần của Form nhập liệu >

Data Lookup

Previous pageReturn to chapter overviewNext page
Show/Hide Hidden Text

tipbulbCommand định nghĩa

Đối với Data Lookup có thể dùng 1 trong 2 cách:

- Tại Excel dùng câu lệnh trong comment của ô: phoebus://lookup_code

- Tại Form Designer: Customization\ LookupCode: lookup_code

 

lookup_code là code của các nguồn trong Phoebus hoặc code của một Query được định nghĩa trong chức năng QD.

 

Data Lookup là gì?

 

Data Lookup là một tính năng cho phép người dùng click vào để mở lên một hộp thoại, liên kết với một tính năng của Phoebus để chọn một mẫu tin thay vì nhập bằng tay.

 

lookup01   lookup02

 

Bấm vào đây để xem chi tiết.Thiết lập trong Excel template

 

Ví dụ

Thiết lập cho ô Tài khoản Nợ trong form Phiếu thu, khi người dùng click chuột vào sẽ chọn tài khoản từ CA (Chart of Account)

 

Có 3 bước:

 

Bước 1. Đặt tên ô, theo ví dụ này chúng tôi đặt tên là tkno

 

Bước 2. Unlock ô bằng công cụ Excel.

 

Bước 3.

Chú ý nếu bỏ qua bước này, bạn có thể thiết lập trực tiếp tại Form Designer.

Xem chi tiết tại phần Thiết lập tại Form Designer bên dưới.

 

Tại excel template, dùng câu lệnh Phoebus trong phần Comment của ô: phoebus://combo?id=lookup_code

 

lookup_code trong trường hợp này sẽ là CA, như trong hình minh họa dưới đây

Tại một ô khác, đặt công thức =SLOOKUP("lookup_code",[ô lookup]) để lấy ra tên/diễn giải/... từ lookup code. Unlock và đặt tên cho ô này là tentkno

 

lookup05_zoom30 lookup06_zoom37

 

Bấm vào đây để xem chi tiết.Thiết lập trong Form Designer

 

Tại Form Designer, mở công cụ thiết kế - liệt kê danh sách các ô đã được đặt tên trong excel template.

 

Ở ví dụ này, kéo tên ô tkno tentkno vào form và sắp xếp ở vị trí mà bạn muốn.

 

lookup07_zoom25

 

Chú ý nếu bỏ qua Bước 3 ở Thiết lập tại Excel template,

bạn sẽ đặt Lookup để lấy dữ liệu trực tiếp tại Form Designer

 

Thực hiện 2 bước sau:

 

 Lookup: Customization \ Lookup List \ LookupCode: lookup_code

*** Ngoài lookup từ chức năng của hệ thống, Phoebus còn cho phép lookup từ một Query được định nghĩa trong QD.

 

lookup08_zoom25

 

Lookup in "": để lấy ra tên/diễn giải/ ... từ lookup code

Kéo mục Lookup in "" được xây dựng sẵn trong Customization \ Misc \ ListCode: tên ô lấy lookup

 

lookup09_zoom25 lookup10_zoom80

 

 

Bấm vào đây để xem chi tiết.Các lookup_code trong hệ thống Phoebus

 

Hệ thống Phoebus có các lookup_code sau:

 

1. Các mã phân tích A0-A9, T0..T9 ... được định nghĩa với chức năng ND - Analysis Definition

 

2. Bất kỳ loại lookup nào được định nghĩa với chức năng CAT - Lookup Catelogy.

 

Phoebus Built-in List:

 

Code

Description

AB

AssetBudget

ABBR

Abbreviation

AD

AssetDetail

ADH

Advance

AFE

AFE

Allocation

Allocation

ALW

Allowance

AR

AssetCode

ART

AssetTemplate

AT

AccountType

BAR

BarCodeProfile

BD

BudgetDef

BIV

BudgetValue

BK

BankDetails

BOM

BOM

CA

ChartOfAccounts

Calendar

Calendar

CAT

Category

CDD

Candidate

CER

Certificate

CL

Client

CLS

BOClass

CN

Conversion

CNT

Contacts

CTR

Contracts

CV

ConvPeriodRate

DA

DAG

DB

Database

DBL

DashboardLink

DC

ConvDailyRate

DDB

Dashboard

DOC

Document

DOL

DocLink

EAH

EmplAppraisal

EAS

EmplAsset

ECV

EmplCV

EEV

EmplEvent

EHR

EmplHealth

ELC

EmployeeContract

EMP

Employee

EPH

EventProcessing

EQU

Equipment

EquStatus

EquipmentStatus

ESN

EmplSocial

EVT

EventType

FCA

EFC_Adj

FCV

ForecastValue

IB

ItemBalance

ID

ItemDesc

IR

ItemCode

IRT

ItemTemplate

ITS

ItemSupplier

ITV

Interview

JD

JrnalType

JDAA

JrnalType4AA

JDJE

JrnalType4JE

JP

JrnalPreset

JPL

JrnalPresetLine

LayoutType

RDLayout

LI

LedgerInterface

LIMODULE

LI_SourceType

LO

Inventory Location

LOC

Maintenance Location

MCD

MailComposerDef

MCT

MailTemplate

MD

MvmntDef

MDD

MovDesc

MSH

Milestones_Header

MST

Milestones

NA

NameAddress

NC

AnalCode

ND

AnalysisDefinition

NDA

A_Categories

NDC

C_Categories

NDD

D_Categories

NDF

F_Categories

NDI

I_Categories

NDM

M_Categories

NDQ

Q_Categories

NDR

R_Categories

NDT

T_Categories

OD

OperatorDefinition

OG

OperatorGroup

OP

OperatorPermission

PaymtTerms

PaymtTerms

PBD

PriceBookDef

PBF

FormDesign

PCD

PhysicalCountDefinition

PD

PurchDef

PEH

MaintenanceEventProcessing

Period

Period

PEVT

RE_EventType

PRH

PRHeader

PRO

Properties

PTD

PaymentTermDefinition

PTI

PaymentTermInstallments

QD

QueryDef

RD

ReportDef

RefStatus

RefStatus

REJD

JrnalType_RE

REJP

RE_JrnalPreset

RQH

RequestForQuotation

RTP

RoomType

SD

SalesDef

SDD

ESRTemplate

SN

SequenceNumber

SOH

SalesTxn

SR

SpreadRatio

TBD

TableDefinition

TMD

TransManDef

TMR

TransManRatio

TPH

TSPresetHeader

UC

UnitCode

UTD

UserTableDef

WBI

WBI

WBS_BI

WBS_ Budget item

WBS_NBI

WBS_ non budget item

WBS_STAT

WBS_ status

WHD

WorkFlowHeader

WLO

WorkingLocation

WO

WorkOrder

WOT

WOrderType

 

Phoebus system lookup types

 

Code

Description

MARKET

Public Const Market

PRICE_TYPE

PriceType

PRO_TYPE

PropertyType

PRO_LOC

PropertyLocation

PRO_STATUS

PropertyStatus

PRO_AGE

PropertyAge

SALE_METH

SaleMethod

BRANCH

Branch

FEATURES

Features

INCLUSIONS

Inclusions

SERVICES

Services

REJECT_COD

RejectCode

UNIT_CODE

UnitCode

NATIONAL

National

LOC_TYPE

LocationType

LOC_STATUS

LocationStatus

EV_CL_TYPE

EventClosingType

CONT_TYPE

ContactType

PAY_METHOD

PayMethod

VAT_RATE

VatRate

 

 

WF_TAGS

WFTags

 

 

WBS_STAT

WBSStatus