Setup Form Fields gồm các tùy chỉnh cho các trường dữ liệu (Field) ở mỗi loại dữ liệu (Data Type).
Class Name |
Kiểu dữ liệu |
---|---|
Sub Form |
Mã sub form |
Suspend |
Tình trạng của nhóm quy tắc trường dữ liệu: ▪ (Working): đang hoạt động ▪S (Record Suspended): tạm treo ▪C (Record Closed): đóng |
Update |
Ngày cập nhật gần nhất |
Detail Table |
|
Property No |
Số thứ tự |
Field Name |
Mã trường dữ liệu |
Description |
Tên trường dữ liệu |
Not Used |
Tick trường dữ liệu để chỉ cho phép đọc (read only), không được phép chỉnh sửa. |
Show In Info List |
|
Show In Edit List |
|
Disable Editing |
Chỉ hiển thị thông tin, người dùng không thể nhập liệu hay chỉnh sửa tại ô này. |
Default Lookup Code |
Danh mục look up mặc định |
Lookup Code |
Danh mục look up |
Display Field |
|
Data Access Group |
Phân quyền nhóm truy cập |
English |
Tiêu đề tiếng Anh |
Vietnamese |
Tiêu đề tiếng Việt |
Russian |
Tiêu đề tiếng Nga |
French |
Tiêu đề tiếng Pháp |
Max Len |
Độ dài ký tự tối đa |
Db Field Size |
|
Convert Before Saving |
|
Tips |
________________________
Updated date: 13/07/2016